--

hưng khởi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưng khởi

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Feel fired, feel enthusiastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưng khởi"
Lượt xem: 701